Có 2 kết quả:

伽馬 gā mǎ ㄍㄚ ㄇㄚˇ伽马 gā mǎ ㄍㄚ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gamma (Greek letter Γγ) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gamma (Greek letter Γγ) (loanword)

Bình luận 0