Có 2 kết quả:
伽馬 gā mǎ ㄍㄚ ㄇㄚˇ • 伽马 gā mǎ ㄍㄚ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gamma (Greek letter Γγ) (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gamma (Greek letter Γγ) (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0